Các giải đấu từng tham gia
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|
![]() | VIE V-League 2 |
![]() | Club Friendly Games |
![]() | VIE Cup |
![]() | VIE V-League 1 |
| |||
| Thành phố: | Sân tập huấn: | ||
| Sức chứa: | 12000 | Thời gian thành lập: | |
| Huấn luyện viên: | Thuộc giải đấu | VIE V-League 1 |
| Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
|---|---|---|---|
| 31 | 1 | 30 | 0 |
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|
![]() | VIE V-League 2 |
![]() | Club Friendly Games |
![]() | VIE Cup |
![]() | VIE V-League 1 |
| Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ha Tinh Hong Leng | 27 | 8 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 29.6% | 33.3% | 37.0% | 1.04 | 1.26 | 33 |
Tạm thời chưa có số liệu |